Thực đơn
Đậu_rồng Tên địa phươngGiá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 1.711 kJ (409 kcal) |
41.7 g | |
Chất xơ | 25.9 g |
16.3 g | |
Chất béo bão hòa | 2.3 g |
Chất béo không bão hòa đơn | 6 g |
Chất béo không bão hòa đa | 4.3 g |
29.65 g | |
Vitamin | |
Thiamine (B1) | (90%) 1.03 mg |
Riboflavin (B2) | (38%) 0.45 mg |
Niacin (B3) | (21%) 3.09 mg |
Pantothenic acid (B5) | (16%) 0.795 mg |
Vitamin B6 | (13%) 0.175 mg |
Folate (B9) | (11%) 45 μg |
Chất khoáng | |
Canxi | (44%) 440 mg |
Sắt | (103%) 13.44 mg |
Magiê | (50%) 179 mg |
Mangan | (177%) 3.721 mg |
Phốt pho | (64%) 451 mg |
Kali | (21%) 977 mg |
Natri | (3%) 38 mg |
Kẽm | (47%) 4.48 mg |
| |
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành. Nguồn: CSDL Dinh dưỡng của USDA |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Đậu rồng. |
Đông Nam Á:
Nam Á:
Nhật Bản:
Thực đơn
Đậu_rồng Tên địa phươngLiên quan
Đậu rồng Đậu răng ngựa Đau trong ung thư Đậu răng ngựa nhỏTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đậu_rồng http://ndb.nal.usda.gov/ndb/search/list?qlookup=16... http://hcm.24h.com.vn/am-thuc/ngat-xanh-dau-rong-c... http://www.khoahocphothong.com.vn/news/detail/4245... http://beta.nhandan.com.vn/xahoi/am-thuc/item/1400... https://fdc.nal.usda.gov https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Psopho...